Có 1 kết quả:

血田 xuè tián ㄒㄩㄝˋ ㄊㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) field of blood
(2) battlefield
(3) hateful place
(4) Aceldama (field bought by Judas Iscariot with his 30 pieces of silver in Matthew 27:7)

Bình luận 0